Có 2 kết quả:
杂念 zá niàn ㄗㄚˊ ㄋㄧㄢˋ • 雜念 zá niàn ㄗㄚˊ ㄋㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
distracting thoughts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distracting thoughts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0